Hitachiōta, Ibaraki
Thành phố kết nghĩa | Akita, Ushiku, La Trinidad, Benguet, Dư Diêu, Hồn Xuân, Semboku |
---|---|
Trang web | Thành phố Hitachiōta |
• Tổng cộng | 56,329 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 151/km2 (390/mi2) |